Frenzy: extreme mental agitation; wild excitement or derangement., a fit or spell of violent mental excitement; a paroxysm characteristic of or resulting from a mania, to drive to frenzy; make frantic, noun, noun, he is subject to these frenzies several times.
Feeding Frenzy Nghia La Gi Oh
/'frenzi/
Thông dụng
Danh từ
Sự điên cuồng
- afrenzyofdespair
- sự thất vọng đến điên cuồng
Ngoại động từ
Feeding Frenzy Nghia La Gi Trong Bong Da
Chuyên ngành
Y học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , agitation , blow , blow a fuse , blow one’s cork , blow one’s stack , blow one’s top , bout , burst , conniption , convulsion , craze , delirium , derangement , distemper , distraction , dithers , excitement , ferment , fever , fit , flap * , flip one’s lid , free-for-all * , furor , fury , fuss , hell broke loose , hysteria , insanity , lather , lunacy , madness , mania , outburst , paroxysm , passion , rage , row , ruckus , ruction , rumble , rumpus , seizure , spasm , stew , stir , to-do * , transport , turmoil , wingding , deliration , fanaticism , frantic , mad , maniacal , nympholepsy , orgasm , rabidity , rampaging , raptus
Từ trái nghĩa
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Frenzy »
Comments are closed.